83
RB
A. Florenzi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RB
83
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
78
79
79
79
79
79
79
79
79
77
77
80
80
80
80
77
Tốc độ
82
Sút
78
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
81
Tăng tốc
84
Dứt điểm
73
Lực sút
83
Sút xa
83
Chọn vị trí
83
Vô lê
88
Penalty
77
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
78
Chuyền dài
77
Đá phạt
80
Sút xoáy
75
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
83
Phản ứng
81
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
80
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
67
Thể lực
87
Quyết đoán
81
Nhảy
76
Bình tĩnh
82
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AC Milan | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2022 | AC Milan | |
2020~2020 | Valencia CF | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2011~ | Roma FC | |
2011~2012 | Crotone | |
2011~2022 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |