82
RB
A. Florenzi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RB 82 RW 81 LW 81
|
|
11.03.1991
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
77
78
78
78
78
78
77
78
78
76
76
79
79
79
79
76
Tốc độ
81
Sút
76
Chuyền bóng
76
Rê bóng
79
Phòng thủ
77
Thể chất
74
Tốc độ
79
Tăng tốc
84
Dứt điểm
71
Lực sút
81
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
86
Penalty
76
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
77
Chuyền dài
75
Đá phạt
79
Sút xoáy
73
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
80
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
65
Thể lực
88
Quyết đoán
79
Nhảy
74
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Alessandro Florenzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AC Milan
2021~ AC Milan
2021~2022 AC Milan
2020~2020 Valencia CF
2020~2021 Paris Saint-Germain
2011~ Roma FC
2011~2012 Crotone
2011~2022 Roma FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%