94
RB
A. Florenzi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RB
94
RW
90
LW
90
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
84
86
87
87
87
86
88
87
87
86
86
91
91
91
91
86
Tốc độ
92
Sút
82
Chuyền bóng
83
Rê bóng
90
Phòng thủ
89
Thể chất
80
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
76
Lực sút
85
Sút xa
92
Chọn vị trí
86
Vô lê
87
Penalty
81
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
88
Chuyền dài
82
Đá phạt
84
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
93
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
88
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
67
Thể lực
100
Quyết đoán
87
Nhảy
83
Bình tĩnh
83
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AC Milan | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2022 | AC Milan | |
2020~2020 | Valencia CF | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2011~ | Roma FC | |
2011~2012 | Crotone | |
2011~2022 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |