106
RB
A. Florenzi
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RB 106
|
|
11.03.1991
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
100
101
102
102
102
102
102
102
102
100
100
103
103
103
103
100
Tốc độ
108
Sút
100
Chuyền bóng
101
Rê bóng
100
Phòng thủ
102
Thể chất
96
Tốc độ
106
Tăng tốc
111
Dứt điểm
97
Lực sút
105
Sút xa
106
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
92
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
106
Chuyền dài
107
Đá phạt
96
Sút xoáy
99
Rê bóng
97
Giữ bóng
103
Khéo léo
109
Thăng bằng
100
Phản ứng
104
Kèm người
101
Lấy bóng
102
Cắt bóng
106
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
89
Thể lực
106
Quyết đoán
105
Nhảy
97
Bình tĩnh
105
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Alessandro Florenzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AC Milan
2021~ AC Milan
2021~2022 AC Milan
2020~2020 Valencia CF
2020~2021 Paris Saint-Germain
2011~ Roma FC
2011~2012 Crotone
2011~2022 Roma FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%