81
CM
Fabián
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
81
CDM
78
CAM
80
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
24
74
77
76
76
78
77
75
76
76
71
71
73
73
74
74
71
Tốc độ
66
Sút
75
Chuyền bóng
76
Rê bóng
78
Phòng thủ
72
Thể chất
68
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
77
Lực sút
73
Sút xa
80
Chọn vị trí
78
Vô lê
66
Penalty
66
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
71
Chuyền dài
78
Đá phạt
59
Sút xoáy
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
77
Kèm người
69
Lấy bóng
76
Cắt bóng
75
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Quyết đoán
67
Nhảy
47
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |