91
CM
Fabián
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
91
CDM
88
189cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
32
83
86
85
85
88
87
85
85
85
79
79
82
82
83
83
79
Tốc độ
68
Sút
84
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
64
Tăng tốc
74
Dứt điểm
85
Lực sút
83
Sút xa
90
Chọn vị trí
87
Vô lê
74
Penalty
74
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
79
Chuyền dài
86
Đá phạt
69
Sút xoáy
81
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Phản ứng
87
Kèm người
77
Lấy bóng
84
Cắt bóng
82
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
74
Thể lực
95
Quyết đoán
75
Nhảy
55
Bình tĩnh
90
TM đổ người
29
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
21
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |