91
CM
Fabián
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
91
CDM
86
CAM
91
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
21
84
87
86
86
88
88
83
86
86
79
79
81
81
82
82
79
Tốc độ
78
Sút
85
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
79
Thể chất
77
Tốc độ
78
Tăng tốc
79
Dứt điểm
86
Lực sút
85
Sút xa
93
Chọn vị trí
86
Vô lê
67
Penalty
75
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
78
Chuyền dài
90
Đá phạt
69
Sút xoáy
85
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
83
Thăng bằng
78
Phản ứng
87
Kèm người
77
Lấy bóng
87
Cắt bóng
71
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
76
Thể lực
82
Quyết đoán
78
Nhảy
60
Bình tĩnh
85
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |