107
CM
Fabián
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
107
CDM
100
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
27
96
101
102
102
104
103
97
103
103
91
90
95
95
97
97
91
Tốc độ
98
Sút
92
Chuyền bóng
106
Rê bóng
104
Phòng thủ
87
Thể chất
93
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
86
Lực sút
98
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
91
Penalty
84
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
105
Chuyền dài
108
Đá phạt
84
Sút xoáy
105
Rê bóng
106
Giữ bóng
105
Khéo léo
100
Thăng bằng
96
Phản ứng
102
Kèm người
76
Lấy bóng
95
Cắt bóng
92
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
91
Thể lực
100
Quyết đoán
93
Nhảy
85
Bình tĩnh
105
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |