89
CM
Fabián
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
89
189cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
31
82
84
83
83
86
85
83
84
84
78
78
80
80
82
82
78
Tốc độ
69
Sút
83
Chuyền bóng
83
Rê bóng
86
Phòng thủ
79
Thể chất
76
Tốc độ
67
Tăng tốc
73
Dứt điểm
84
Lực sút
82
Sút xa
87
Chọn vị trí
86
Vô lê
73
Penalty
73
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
85
Đá phạt
66
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Phản ứng
86
Kèm người
76
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
73
Thể lực
91
Quyết đoán
74
Nhảy
54
Bình tĩnh
82
TM đổ người
28
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
20
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |