85
CM
Fabián
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
85
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
27
78
80
80
80
82
81
79
80
80
74
74
76
76
77
77
74
Tốc độ
67
Sút
78
Chuyền bóng
79
Rê bóng
82
Phòng thủ
75
Thể chất
71
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
80
Lực sút
76
Sút xa
83
Chọn vị trí
82
Vô lê
69
Penalty
69
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
74
Chuyền dài
82
Đá phạt
62
Sút xoáy
76
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Phản ứng
83
Kèm người
72
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Quyết đoán
70
Nhảy
50
Bình tĩnh
78
TM đổ người
24
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
16
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |