76
CM
Fabián
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
76
CDM
74
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
19
68
70
69
69
73
71
71
70
70
66
66
67
67
69
69
66
Tốc độ
50
Sút
70
Chuyền bóng
71
Rê bóng
72
Phòng thủ
67
Thể chất
65
Tốc độ
47
Tăng tốc
54
Dứt điểm
71
Lực sút
70
Sút xa
75
Chọn vị trí
70
Vô lê
61
Penalty
61
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
66
Chuyền dài
73
Đá phạt
56
Sút xoáy
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Phản ứng
72
Kèm người
64
Lấy bóng
71
Cắt bóng
69
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
61
Thể lực
78
Quyết đoán
62
Nhảy
63
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |