92
CM
Fabián
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
92
CDM
89
CAM
91
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
21
83
86
86
86
89
88
86
86
86
79
79
83
83
84
84
79
Tốc độ
76
Sút
82
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
81
Thể chất
73
Tốc độ
71
Tăng tốc
84
Dứt điểm
81
Lực sút
85
Sút xa
88
Chọn vị trí
89
Vô lê
69
Penalty
71
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
79
Chuyền dài
93
Đá phạt
61
Sút xoáy
78
Rê bóng
91
Giữ bóng
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
89
Phản ứng
94
Kèm người
78
Lấy bóng
84
Cắt bóng
89
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Quyết đoán
73
Nhảy
49
Bình tĩnh
83
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |