88
CDM
Fabián
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CDM
88
189cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
23
78
80
80
80
85
82
85
82
82
81
81
83
83
83
83
81
Tốc độ
83
Sút
73
Chuyền bóng
86
Rê bóng
80
Phòng thủ
79
Thể chất
86
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
66
Lực sút
83
Sút xa
81
Chọn vị trí
75
Vô lê
75
Penalty
74
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
81
Chuyền dài
91
Đá phạt
62
Sút xoáy
83
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
82
Thăng bằng
88
Phản ứng
90
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
86
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Quyết đoán
88
Nhảy
66
Bình tĩnh
85
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |