79
CM
Fabián
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
79
CDM
76
CAM
79
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
23
73
75
74
74
76
76
73
74
74
69
69
71
71
72
72
69
Tốc độ
65
Sút
74
Chuyền bóng
73
Rê bóng
76
Phòng thủ
71
Thể chất
65
Tốc độ
65
Tăng tốc
67
Dứt điểm
76
Lực sút
72
Sút xa
78
Chọn vị trí
75
Vô lê
63
Penalty
65
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
68
Chuyền dài
76
Đá phạt
58
Sút xoáy
70
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Phản ứng
76
Kèm người
68
Lấy bóng
75
Cắt bóng
74
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Quyết đoán
62
Nhảy
46
Bình tĩnh
74
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |