83
CM
Fabián
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabián Ruíz Peña
CM
83
CDM
80
CAM
83
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
21
77
79
78
78
80
80
77
78
78
73
73
75
75
76
76
73
Tốc độ
68
Sút
78
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
74
Thể chất
68
Tốc độ
68
Tăng tốc
70
Dứt điểm
80
Lực sút
76
Sút xa
83
Chọn vị trí
79
Vô lê
66
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
71
Chuyền dài
80
Đá phạt
60
Sút xoáy
73
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Phản ứng
80
Kèm người
71
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Quyết đoán
65
Nhảy
47
Bình tĩnh
78
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2018~ | Neapolitan | |
2018~2022 | Napoli | |
2017~2017 | Elche CF | |
2014~2018 | Real Betis |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |