78
CM
M. Sissoko
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
CM 78 CDM 79 RM 79
|
|
16.08.1989
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
22
74
75
74
74
75
74
76
76
76
75
75
76
76
76
76
75
Tốc độ
79
Sút
70
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
73
Thể chất
84
Tốc độ
81
Tăng tốc
77
Dứt điểm
68
Lực sút
82
Sút xa
69
Chọn vị trí
74
Vô lê
63
Penalty
60
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
73
Chuyền dài
72
Đá phạt
72
Sút xoáy
73
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Phản ứng
76
Kèm người
71
Lấy bóng
76
Cắt bóng
76
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
87
Thể lực
87
Quyết đoán
79
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%