100
RM
M. Sissoko
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
RM 100 CM 98
|
|
16.08.1989
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
20
93
95
95
95
95
94
93
97
97
90
90
93
93
95
95
90
Tốc độ
100
Sút
86
Chuyền bóng
95
Rê bóng
95
Phòng thủ
87
Thể chất
97
Tốc độ
102
Tăng tốc
98
Dứt điểm
83
Lực sút
96
Sút xa
89
Chọn vị trí
99
Vô lê
79
Penalty
72
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
99
Chuyền dài
98
Đá phạt
86
Sút xoáy
89
Rê bóng
98
Giữ bóng
94
Khéo léo
82
Thăng bằng
93
Phản ứng
100
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
89
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
96
Thể lực
105
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
84
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%