82
CM
M. Sissoko
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
CM 82 CDM 84 RM 81
|
|
16.08.1989
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
75
76
76
76
79
77
81
78
78
80
80
80
80
80
80
80
Tốc độ
79
Sút
66
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
78
Thể chất
88
Tốc độ
84
Tăng tốc
75
Dứt điểm
58
Lực sút
85
Sút xa
64
Chọn vị trí
75
Vô lê
66
Penalty
63
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
76
Chuyền dài
78
Đá phạt
65
Sút xoáy
76
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Phản ứng
82
Kèm người
76
Lấy bóng
82
Cắt bóng
79
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
90
Thể lực
90
Quyết đoán
85
Nhảy
78
Bình tĩnh
76
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%