81
RM
M. Sissoko
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
RM 81 CAM 79 CM 80
|
|
16.08.1989
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
18
77
77
77
77
77
76
77
78
78
76
76
77
77
78
78
76
Tốc độ
81
Sút
75
Chuyền bóng
76
Rê bóng
77
Phòng thủ
72
Thể chất
86
Tốc độ
83
Tăng tốc
80
Dứt điểm
73
Lực sút
86
Sút xa
72
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
69
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
78
Chuyền dài
76
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Phản ứng
80
Kèm người
70
Lấy bóng
73
Cắt bóng
77
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
89
Thể lực
88
Quyết đoán
79
Nhảy
81
Bình tĩnh
74
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%