84
CDM
M. Sissoko
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
CDM 84 CM 84 RM 84
|
|
16.08.1989
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
79
80
80
80
81
80
81
81
81
79
79
80
80
81
81
79
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
82
Rê bóng
81
Phòng thủ
77
Thể chất
87
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
70
Lực sút
89
Sút xa
74
Chọn vị trí
78
Vô lê
66
Penalty
64
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
81
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
81
Rê bóng
86
Giữ bóng
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Phản ứng
82
Kèm người
70
Lấy bóng
82
Cắt bóng
86
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
93
Thể lực
85
Quyết đoán
79
Nhảy
79
Bình tĩnh
70
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%