84
CDM
M. Sissoko
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
CDM 84 CM 81
|
|
16.08.1989
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
27
75
76
75
75
78
76
81
77
77
80
80
79
79
80
80
80
Tốc độ
78
Sút
67
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
78
Thể chất
89
Tốc độ
85
Tăng tốc
70
Dứt điểm
59
Lực sút
86
Sút xa
65
Chọn vị trí
76
Vô lê
68
Penalty
66
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
77
Chuyền dài
79
Đá phạt
66
Sút xoáy
79
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
80
Kèm người
79
Lấy bóng
83
Cắt bóng
79
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
93
Thể lực
88
Quyết đoán
88
Nhảy
75
Bình tĩnh
78
TM đổ người
25
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
22
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%