103
CAM
M. Sissoko
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
CAM 103 CM 103
|
|
16.08.1989
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
99
100
98
98
100
100
99
99
99
98
99
98
98
98
98
98
Tốc độ
100
Sút
96
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
96
Thể chất
104
Tốc độ
105
Tăng tốc
96
Dứt điểm
93
Lực sút
104
Sút xa
101
Chọn vị trí
103
Vô lê
89
Penalty
89
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
89
Chuyền dài
102
Đá phạt
89
Sút xoáy
90
Rê bóng
99
Giữ bóng
99
Khéo léo
88
Thăng bằng
95
Phản ứng
101
Kèm người
93
Lấy bóng
102
Cắt bóng
90
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
105
Thể lực
107
Quyết đoán
104
Nhảy
98
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%