89
CM
M. Sissoko
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
CM 89 CDM 90 RM 89
|
|
16.08.1989
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
17
84
85
84
84
86
84
87
86
86
87
87
86
86
87
87
87
Tốc độ
89
Sút
78
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
85
Thể chất
96
Tốc độ
91
Tăng tốc
87
Dứt điểm
75
Lực sút
93
Sút xa
77
Chọn vị trí
84
Vô lê
72
Penalty
68
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
83
Chuyền dài
84
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Khéo léo
73
Thăng bằng
86
Phản ứng
90
Kèm người
83
Lấy bóng
90
Cắt bóng
88
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
99
Thể lực
97
Quyết đoán
90
Nhảy
86
Bình tĩnh
75
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%