87
CM
M. Sissoko
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
CM 87 CDM 87 RM 86
|
|
16.08.1989
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
81
82
81
81
84
81
84
83
83
83
83
83
83
83
83
83
Tốc độ
86
Sút
76
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
80
Thể chất
92
Tốc độ
89
Tăng tốc
84
Dứt điểm
72
Lực sút
90
Sút xa
75
Chọn vị trí
82
Vô lê
64
Penalty
67
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
75
Chuyền dài
86
Đá phạt
78
Sút xoáy
82
Rê bóng
87
Giữ bóng
82
Khéo léo
70
Thăng bằng
85
Phản ứng
86
Kèm người
72
Lấy bóng
87
Cắt bóng
91
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
96
Thể lực
94
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
72
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tránh dùng chân không thuận
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%