84
GK
W. Szczęsny
12
81
30
31
31
31
35
34
34
33
33
31
31
31
31
31
31
31
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
71
TM Phản xạ
85
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
48
Tăng tốc
52
Dứt điểm
17
Lực sút
20
Sút xa
19
Chọn vị trí
19
Vô lê
19
Penalty
23
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
17
Chuyền dài
39
Đá phạt
19
Sút xoáy
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Phản ứng
79
Kèm người
24
Lấy bóng
18
Cắt bóng
20
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Quyết đoán
42
Nhảy
70
Bình tĩnh
64
TM đổ người
83
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
71
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |