78
GK
W. Szczęsny
9
75
27
27
25
25
29
28
28
27
27
25
26
25
25
25
25
25
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
78
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
42
Tăng tốc
46
Dứt điểm
11
Lực sút
49
Sút xa
13
Chọn vị trí
13
Vô lê
13
Penalty
17
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
11
Chuyền dài
33
Đá phạt
13
Sút xoáy
15
Rê bóng
10
Giữ bóng
20
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Phản ứng
73
Kèm người
18
Lấy bóng
12
Cắt bóng
14
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Quyết đoán
36
Nhảy
63
Bình tĩnh
58
TM đổ người
77
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
65
TM phản xạ
78
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2017~2024 | Juventus F.C | |
2015~2017 | ||
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |