82
GK
W. Szczęsny
11
79
26
28
28
28
32
31
30
30
30
27
27
27
27
27
27
27
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
71
TM Phản xạ
84
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
47
Tăng tốc
51
Dứt điểm
12
Lực sút
15
Sút xa
14
Chọn vị trí
14
Vô lê
14
Penalty
18
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
12
Chuyền dài
36
Đá phạt
14
Sút xoáy
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Phản ứng
81
Kèm người
11
Lấy bóng
13
Cắt bóng
15
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
65
Thể lực
45
Quyết đoán
40
Nhảy
71
Bình tĩnh
65
TM đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
71
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |