94
GK
W. Szczęsny
15
91
32
35
35
35
38
38
36
37
37
32
32
32
32
33
33
32
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
94
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
54
Tăng tốc
64
Dứt điểm
21
Lực sút
22
Sút xa
14
Chọn vị trí
14
Vô lê
14
Penalty
18
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
15
Chuyền dài
36
Đá phạt
14
Sút xoáy
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Phản ứng
91
Kèm người
20
Lấy bóng
13
Cắt bóng
22
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
73
Thể lực
45
Quyết đoán
40
Nhảy
82
Bình tĩnh
73
TM đổ người
93
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
83
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |