102
GK
W. Szczęsny
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wojciech Szczęsny
GK
102
195cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
99
39
42
42
42
49
47
47
44
44
41
41
41
41
41
41
41
TM Đổ người
102
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
100
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
101
Tốc độ
62
Tăng tốc
70
Dứt điểm
26
Lực sút
30
Sút xa
31
Chọn vị trí
22
Vô lê
29
Penalty
27
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
20
Chuyền dài
65
Đá phạt
25
Sút xoáy
26
Rê bóng
19
Giữ bóng
36
Khéo léo
85
Thăng bằng
73
Phản ứng
97
Kèm người
30
Lấy bóng
31
Cắt bóng
26
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
75
Thể lực
55
Quyết đoán
56
Nhảy
88
Bình tĩnh
75
TM đổ người
102
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
91
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
101
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |