81
GK
W. Szczęsny
12
78
28
29
29
29
33
32
32
31
31
29
29
29
29
29
29
29
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
68
TM Phản xạ
82
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
46
Tăng tốc
50
Dứt điểm
15
Lực sút
18
Sút xa
17
Chọn vị trí
17
Vô lê
17
Penalty
21
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
15
Chuyền dài
37
Đá phạt
17
Sút xoáy
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Phản ứng
77
Kèm người
22
Lấy bóng
16
Cắt bóng
18
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
62
Thể lực
45
Quyết đoán
40
Nhảy
68
Bình tĩnh
62
TM đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
68
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |