90
GK
W. Szczęsny
14
87
36
37
37
37
41
40
40
39
39
37
37
37
37
37
37
37
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
91
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
54
Tăng tốc
58
Dứt điểm
23
Lực sút
26
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
25
Penalty
29
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
23
Chuyền dài
45
Đá phạt
25
Sút xoáy
27
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Phản ứng
85
Kèm người
30
Lấy bóng
24
Cắt bóng
26
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Quyết đoán
48
Nhảy
76
Bình tĩnh
70
TM đổ người
89
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
77
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |