109
GK
W. Szczęsny
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wojciech Szczęsny
GK
109
195cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
106
51
55
53
53
63
60
58
56
56
50
50
49
49
50
50
50
TM Đổ người
111
TM bắt bóng
107
TM phát bóng
105
TM Phản xạ
106
Tốc độ
70
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
68
Tăng tốc
73
Dứt điểm
31
Lực sút
58
Sút xa
37
Chọn vị trí
36
Vô lê
32
Penalty
35
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
28
Chuyền dài
85
Đá phạt
35
Sút xoáy
33
Rê bóng
31
Giữ bóng
56
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Phản ứng
104
Kèm người
34
Lấy bóng
34
Cắt bóng
31
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
83
Thể lực
60
Quyết đoán
70
Nhảy
102
Bình tĩnh
82
TM đổ người
111
TM bắt bóng
107
TM phát bóng
105
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |