88
GK
W. Szczęsny
13
85
34
35
35
35
39
38
38
37
37
35
35
35
35
35
35
35
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
89
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
52
Tăng tốc
56
Dứt điểm
21
Lực sút
24
Sút xa
23
Chọn vị trí
23
Vô lê
23
Penalty
27
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
21
Chuyền dài
43
Đá phạt
23
Sút xoáy
25
Rê bóng
20
Giữ bóng
30
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Phản ứng
83
Kèm người
28
Lấy bóng
22
Cắt bóng
24
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
68
Thể lực
51
Quyết đoán
46
Nhảy
74
Bình tĩnh
68
TM đổ người
86
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
75
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |