98
GK
W. Szczęsny
17
95
30
33
33
33
38
37
36
35
35
32
32
32
32
31
31
32
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
99
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
47
Tăng tốc
65
Dứt điểm
12
Lực sút
25
Sút xa
14
Chọn vị trí
16
Vô lê
14
Penalty
18
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
12
Chuyền dài
55
Đá phạt
14
Sút xoáy
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
32
Khéo léo
79
Thăng bằng
66
Phản ứng
94
Kèm người
22
Lấy bóng
22
Cắt bóng
15
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
65
Thể lực
45
Quyết đoán
40
Nhảy
81
Bình tĩnh
65
TM đổ người
97
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
84
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |