95
GK
W. Szczęsny
17
92
29
33
33
33
40
38
38
36
36
33
33
32
32
32
32
33
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
95
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
50
Tăng tốc
60
Dứt điểm
10
Lực sút
23
Sút xa
19
Chọn vị trí
13
Vô lê
16
Penalty
20
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
13
Chuyền dài
57
Đá phạt
17
Sút xoáy
19
Rê bóng
12
Giữ bóng
28
Khéo léo
77
Thăng bằng
66
Phản ứng
89
Kèm người
18
Lấy bóng
18
Cắt bóng
16
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
67
Thể lực
47
Quyết đoán
56
Nhảy
83
Bình tĩnh
67
TM đổ người
95
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
83
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |