112
GK
W. Szczęsny
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wojciech Szczęsny
GK
112
196cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
109
56
59
57
57
66
63
62
60
60
54
55
53
53
54
54
54
TM Đổ người
113
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
106
TM Phản xạ
111
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
109
Tốc độ
72
Tăng tốc
74
Dứt điểm
35
Lực sút
65
Sút xa
38
Chọn vị trí
41
Vô lê
37
Penalty
40
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
32
Chuyền dài
87
Đá phạt
37
Sút xoáy
40
Rê bóng
36
Giữ bóng
60
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
108
Kèm người
40
Lấy bóng
38
Cắt bóng
35
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
90
Thể lực
66
Quyết đoán
73
Nhảy
102
Bình tĩnh
90
TM đổ người
113
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
106
TM phản xạ
111
TM chọn vị trí
109
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2017~2024 | Juventus F.C | |
2015~2017 | ||
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |