78
GK
Y. Bounou
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yassine Bounou
GK 78
|
|
05.04.1991
192cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
75
29
31
30
30
37
35
34
33
33
30
30
30
30
30
30
30
TM Đổ người
74
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
76
Tốc độ
37
TM chọn vị trí
75
Tốc độ
37
Tăng tốc
39
Dứt điểm
19
Lực sút
29
Sút xa
23
Chọn vị trí
15
Vô lê
18
Penalty
28
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
20
Chuyền dài
46
Đá phạt
23
Sút xoáy
17
Rê bóng
24
Giữ bóng
17
Khéo léo
40
Thăng bằng
32
Phản ứng
76
Kèm người
24
Lấy bóng
23
Cắt bóng
17
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
68
Thể lực
45
Quyết đoán
29
Nhảy
49
Bình tĩnh
57
TM đổ người
74
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
75
TM phản xạ
76
TM chọn vị trí
75
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Xem Yassine Bounou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2019~2020 Sevilla FC
2016~2020 Girona FC
2014~2016 Real Zaragoza
2012~2016 아틀레티코 마드리드 B
2010~2012 위다드 AC 카사블랑카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%