75
GK
Y. Bounou
6
72
25
26
25
25
31
29
30
28
28
27
27
25
25
26
26
27
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
71
Tốc độ
35
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
34
Tăng tốc
37
Dứt điểm
14
Lực sút
25
Sút xa
19
Chọn vị trí
10
Vô lê
23
Penalty
24
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
15
Chuyền dài
44
Đá phạt
19
Sút xoáy
12
Rê bóng
20
Giữ bóng
12
Khéo léo
38
Thăng bằng
29
Phản ứng
71
Kèm người
20
Lấy bóng
18
Cắt bóng
12
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
69
Thể lực
43
Quyết đoán
25
Nhảy
48
Bình tĩnh
39
TM đổ người
71
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
72
TM phản xạ
71
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2016~2020 | Girona FC | |
2014~2016 | Real Zaragoza | |
2012~2016 | 아틀레티코 마드리드 B | |
2010~2012 | 위다드 AC 카사블랑카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |