75
GK
Y. Bounou
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yassine Bounou
GK 75
|
|
05.04.1991
192cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
72
25
26
25
25
31
29
30
28
28
27
27
25
25
26
26
27
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
71
Tốc độ
35
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
34
Tăng tốc
37
Dứt điểm
14
Lực sút
25
Sút xa
19
Chọn vị trí
10
Vô lê
23
Penalty
24
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
15
Chuyền dài
44
Đá phạt
19
Sút xoáy
12
Rê bóng
20
Giữ bóng
12
Khéo léo
38
Thăng bằng
29
Phản ứng
71
Kèm người
20
Lấy bóng
18
Cắt bóng
12
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
69
Thể lực
43
Quyết đoán
25
Nhảy
48
Bình tĩnh
39
TM đổ người
71
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
72
TM phản xạ
71
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Xem Yassine Bounou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2019~2020 Sevilla FC
2016~2020 Girona FC
2014~2016 Real Zaragoza
2012~2016 아틀레티코 마드리드 B
2010~2012 위다드 AC 카사블랑카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%