91
GK
Y. Bounou
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yassine Bounou
GK 91
|
|
05.04.1991
192cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
88
40
41
39
39
46
44
43
41
41
39
39
38
38
39
39
39
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
91
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
45
Tăng tốc
47
Dứt điểm
27
Lực sút
65
Sút xa
31
Chọn vị trí
23
Vô lê
26
Penalty
36
Chuyền ngắn
49
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
28
Chuyền dài
54
Đá phạt
31
Sút xoáy
25
Rê bóng
32
Giữ bóng
25
Khéo léo
56
Thăng bằng
40
Phản ứng
86
Kèm người
32
Lấy bóng
31
Cắt bóng
25
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
76
Thể lực
53
Quyết đoán
37
Nhảy
57
Bình tĩnh
65
TM đổ người
89
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
82
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Yassine Bounou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2019~2020 Sevilla FC
2016~2020 Girona FC
2014~2016 Real Zaragoza
2012~2016 아틀레티코 마드리드 B
2010~2012 위다드 AC 카사블랑카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%