91
GK
Y. Bounou
15
88
40
41
39
39
46
44
43
41
41
39
39
38
38
39
39
39
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
91
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
45
Tăng tốc
47
Dứt điểm
27
Lực sút
65
Sút xa
31
Chọn vị trí
23
Vô lê
26
Penalty
36
Chuyền ngắn
49
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
28
Chuyền dài
54
Đá phạt
31
Sút xoáy
25
Rê bóng
32
Giữ bóng
25
Khéo léo
56
Thăng bằng
40
Phản ứng
86
Kèm người
32
Lấy bóng
31
Cắt bóng
25
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
76
Thể lực
53
Quyết đoán
37
Nhảy
57
Bình tĩnh
65
TM đổ người
89
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
82
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2016~2020 | Girona FC | |
2014~2016 | Real Zaragoza | |
2012~2016 | 아틀레티코 마드리드 B | |
2010~2012 | 위다드 AC 카사블랑카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |