76
GK
Y. Bounou
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yassine Bounou
GK 76
|
|
05.04.1991
195cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
73
25
26
24
24
31
29
28
27
27
24
24
23
23
24
24
24
TM Đổ người
72
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
77
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
32
Tăng tốc
33
Dứt điểm
12
Lực sút
52
Sút xa
16
Chọn vị trí
8
Vô lê
11
Penalty
21
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
13
Chuyền dài
39
Đá phạt
16
Sút xoáy
10
Rê bóng
17
Giữ bóng
10
Khéo léo
41
Thăng bằng
25
Phản ứng
72
Kèm người
17
Lấy bóng
16
Cắt bóng
10
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
61
Thể lực
38
Quyết đoán
22
Nhảy
58
Bình tĩnh
50
TM đổ người
72
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM phản xạ
77
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Yassine Bounou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2019~2020 Sevilla FC
2016~2020 Girona FC
2014~2016 Real Zaragoza
2012~2016 아틀레티코 마드리드 B
2010~2012 위다드 AC 카사블랑카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%