76
GK
Y. Bounou
7
73
25
26
24
24
31
29
28
27
27
24
24
23
23
24
24
24
TM Đổ người
72
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
77
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
32
Tăng tốc
33
Dứt điểm
12
Lực sút
52
Sút xa
16
Chọn vị trí
8
Vô lê
11
Penalty
21
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
13
Chuyền dài
39
Đá phạt
16
Sút xoáy
10
Rê bóng
17
Giữ bóng
10
Khéo léo
41
Thăng bằng
25
Phản ứng
72
Kèm người
17
Lấy bóng
16
Cắt bóng
10
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
61
Thể lực
38
Quyết đoán
22
Nhảy
58
Bình tĩnh
50
TM đổ người
72
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM phản xạ
77
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2016~2020 | Girona FC | |
2014~2016 | Real Zaragoza | |
2012~2016 | 아틀레티코 마드리드 B | |
2010~2012 | 위다드 AC 카사블랑카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |