87
GK
Y. Bounou
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yassine Bounou
GK 87
|
|
05.04.1991
192cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
84
35
38
37
37
43
41
41
39
39
37
37
36
36
37
37
37
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
87
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
43
Tăng tốc
45
Dứt điểm
25
Lực sút
35
Sút xa
29
Chọn vị trí
21
Vô lê
24
Penalty
34
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
26
Chuyền dài
52
Đá phạt
29
Sút xoáy
23
Rê bóng
30
Giữ bóng
23
Khéo léo
54
Thăng bằng
38
Phản ứng
84
Kèm người
30
Lấy bóng
29
Cắt bóng
23
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Quyết đoán
35
Nhảy
55
Bình tĩnh
63
TM đổ người
85
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
80
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Yassine Bounou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2019~2020 Sevilla FC
2016~2020 Girona FC
2014~2016 Real Zaragoza
2012~2016 아틀레티코 마드리드 B
2010~2012 위다드 AC 카사블랑카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%