87
GK
Y. Bounou
13
84
35
38
37
37
43
41
41
39
39
37
37
36
36
37
37
37
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
87
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
43
Tăng tốc
45
Dứt điểm
25
Lực sút
35
Sút xa
29
Chọn vị trí
21
Vô lê
24
Penalty
34
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
26
Chuyền dài
52
Đá phạt
29
Sút xoáy
23
Rê bóng
30
Giữ bóng
23
Khéo léo
54
Thăng bằng
38
Phản ứng
84
Kèm người
30
Lấy bóng
29
Cắt bóng
23
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Quyết đoán
35
Nhảy
55
Bình tĩnh
63
TM đổ người
85
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
80
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2016~2020 | Girona FC | |
2014~2016 | Real Zaragoza | |
2012~2016 | 아틀레티코 마드리드 B | |
2010~2012 | 위다드 AC 카사블랑카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |