90
GK
Y. Bounou
14
87
33
36
35
35
40
39
37
37
37
33
33
32
32
33
33
33
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
91
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
41
Tăng tốc
42
Dứt điểm
23
Lực sút
34
Sút xa
24
Chọn vị trí
22
Vô lê
23
Penalty
28
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
23
Chuyền dài
48
Đá phạt
23
Sút xoáy
24
Rê bóng
31
Giữ bóng
18
Khéo léo
49
Thăng bằng
39
Phản ứng
85
Kèm người
28
Lấy bóng
24
Cắt bóng
17
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
74
Thể lực
48
Quyết đoán
33
Nhảy
50
Bình tĩnh
62
TM đổ người
87
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
84
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2016~2020 | Girona FC | |
2014~2016 | Real Zaragoza | |
2012~2016 | 아틀레티코 마드리드 B | |
2010~2012 | 위다드 AC 카사블랑카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |