106
GK
Y. Bounou
20
103
43
46
44
44
57
52
52
49
49
42
43
43
43
44
44
42
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
97
TM Phản xạ
106
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
106
Tốc độ
50
Tăng tốc
67
Dứt điểm
23
Lực sút
57
Sút xa
25
Chọn vị trí
30
Vô lê
29
Penalty
33
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
23
Chuyền dài
81
Đá phạt
32
Sút xoáy
21
Rê bóng
29
Giữ bóng
23
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Phản ứng
103
Kèm người
30
Lấy bóng
31
Cắt bóng
24
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
85
Thể lực
74
Quyết đoán
47
Nhảy
81
Bình tĩnh
87
TM đổ người
103
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
97
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
106
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2016~2020 | Girona FC | |
2014~2016 | Real Zaragoza | |
2012~2016 | 아틀레티코 마드리드 B | |
2010~2012 | 위다드 AC 카사블랑카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |