96
GK
Y. Bounou
15
93
45
46
44
44
51
49
48
47
47
44
44
43
43
44
44
44
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
97
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
52
Tăng tốc
53
Dứt điểm
32
Lực sút
72
Sút xa
36
Chọn vị trí
28
Vô lê
31
Penalty
41
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
33
Chuyền dài
59
Đá phạt
36
Sút xoáy
30
Rê bóng
37
Giữ bóng
30
Khéo léo
61
Thăng bằng
45
Phản ứng
92
Kèm người
37
Lấy bóng
36
Cắt bóng
30
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
81
Thể lực
58
Quyết đoán
42
Nhảy
78
Bình tĩnh
70
TM đổ người
92
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
90
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2016~2020 | Girona FC | |
2014~2016 | Real Zaragoza | |
2012~2016 | 아틀레티코 마드리드 B | |
2010~2012 | 위다드 AC 카사블랑카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |