96
GK
Y. Bounou
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yassine Bounou
GK 96
|
|
05.04.1991
195cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
93
45
46
44
44
51
49
48
47
47
44
44
43
43
44
44
44
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
97
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
52
Tăng tốc
53
Dứt điểm
32
Lực sút
72
Sút xa
36
Chọn vị trí
28
Vô lê
31
Penalty
41
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
33
Chuyền dài
59
Đá phạt
36
Sút xoáy
30
Rê bóng
37
Giữ bóng
30
Khéo léo
61
Thăng bằng
45
Phản ứng
92
Kèm người
37
Lấy bóng
36
Cắt bóng
30
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
81
Thể lực
58
Quyết đoán
42
Nhảy
78
Bình tĩnh
70
TM đổ người
92
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
90
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Yassine Bounou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2019~2020 Sevilla FC
2016~2020 Girona FC
2014~2016 Real Zaragoza
2012~2016 아틀레티코 마드리드 B
2010~2012 위다드 AC 카사블랑카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%