110
GK
Y. Bounou
22
107
52
55
54
54
63
60
58
58
58
51
51
51
51
53
53
51
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
110
TM phát bóng
101
TM Phản xạ
110
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
109
Tốc độ
60
Tăng tốc
68
Dứt điểm
32
Lực sút
62
Sút xa
42
Chọn vị trí
45
Vô lê
37
Penalty
40
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
37
Chuyền dài
81
Đá phạt
40
Sút xoáy
33
Rê bóng
44
Giữ bóng
36
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Phản ứng
107
Kèm người
42
Lấy bóng
42
Cắt bóng
33
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
92
Thể lực
76
Quyết đoán
52
Nhảy
85
Bình tĩnh
91
TM đổ người
105
TM bắt bóng
110
TM phát bóng
101
TM phản xạ
110
TM chọn vị trí
109
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2016~2020 | Girona FC | |
2014~2016 | Real Zaragoza | |
2012~2016 | 아틀레티코 마드리드 B | |
2010~2012 | 위다드 AC 카사블랑카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |