110
GK
Y. Bounou
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yassine Bounou
GK 110
|
|
05.04.1991
195cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
107
52
55
54
54
63
60
58
58
58
51
51
51
51
53
53
51
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
110
TM phát bóng
101
TM Phản xạ
110
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
109
Tốc độ
60
Tăng tốc
68
Dứt điểm
32
Lực sút
62
Sút xa
42
Chọn vị trí
45
Vô lê
37
Penalty
40
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
37
Chuyền dài
81
Đá phạt
40
Sút xoáy
33
Rê bóng
44
Giữ bóng
36
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Phản ứng
107
Kèm người
42
Lấy bóng
42
Cắt bóng
33
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
92
Thể lực
76
Quyết đoán
52
Nhảy
85
Bình tĩnh
91
TM đổ người
105
TM bắt bóng
110
TM phát bóng
101
TM phản xạ
110
TM chọn vị trí
109
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Yassine Bounou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2019~2020 Sevilla FC
2016~2020 Girona FC
2014~2016 Real Zaragoza
2012~2016 아틀레티코 마드리드 B
2010~2012 위다드 AC 카사블랑카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%