94
CAM
Dani Olmo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM 94 LM 94 CM 90
|
|
07.05.1998
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
86
91
91
91
87
91
74
91
91
62
62
72
72
76
76
62
Tốc độ
89
Sút
89
Chuyền bóng
88
Rê bóng
94
Phòng thủ
54
Thể chất
72
Tốc độ
85
Tăng tốc
95
Dứt điểm
90
Lực sút
92
Sút xa
88
Chọn vị trí
93
Vô lê
88
Penalty
69
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
89
Chuyền dài
90
Đá phạt
88
Sút xoáy
87
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
92
Thăng bằng
89
Phản ứng
88
Kèm người
53
Lấy bóng
53
Cắt bóng
60
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
65
Thể lực
91
Quyết đoán
70
Nhảy
63
Bình tĩnh
95
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Dani Olmo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RB Leipzig
2015~2020 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%