102
CAM
Dani Olmo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM
102
CF
101
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
94
98
98
98
96
99
85
98
98
76
76
84
84
87
87
76
Tốc độ
96
Sút
93
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
70
Thể chất
83
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
92
Lực sút
97
Sút xa
95
Chọn vị trí
99
Vô lê
95
Penalty
71
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
99
Chuyền dài
92
Đá phạt
92
Sút xoáy
92
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
75
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
79
Thể lực
95
Quyết đoán
79
Nhảy
81
Bình tĩnh
100
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 17 - 37
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | RB Leipzig | |
2015~2020 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |