102
CAM
Dani Olmo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM 102 CF 101
|
|
07.05.1998
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
94
98
98
98
96
99
85
98
98
76
76
84
84
87
87
76
Tốc độ
96
Sút
93
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
70
Thể chất
83
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
92
Lực sút
97
Sút xa
95
Chọn vị trí
99
Vô lê
95
Penalty
71
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
99
Chuyền dài
92
Đá phạt
92
Sút xoáy
92
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
75
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
79
Thể lực
95
Quyết đoán
79
Nhảy
81
Bình tĩnh
100
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 17 - 37
Xem Dani Olmo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RB Leipzig
2015~2020 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%