95
CAM
Dani Olmo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM 95 CF 93
|
|
07.05.1998
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
37
84
90
90
90
89
92
78
90
90
68
67
75
75
79
79
68
Tốc độ
79
Sút
85
Chuyền bóng
91
Rê bóng
95
Phòng thủ
63
Thể chất
71
Tốc độ
73
Tăng tốc
87
Dứt điểm
84
Lực sút
89
Sút xa
87
Chọn vị trí
91
Vô lê
86
Penalty
77
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
88
Chuyền dài
89
Đá phạt
85
Sút xoáy
85
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
95
Phản ứng
93
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
69
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
67
Thể lực
86
Quyết đoán
64
Nhảy
72
Bình tĩnh
91
TM đổ người
32
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
30
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dani Olmo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RB Leipzig
2015~2020 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%