96
CAM
Dani Olmo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM 96 LM 97 RM 97
|
|
07.05.1998
179cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
24
86
92
93
93
90
93
78
94
94
67
67
77
77
81
81
67
Tốc độ
93
Sút
84
Chuyền bóng
91
Rê bóng
99
Phòng thủ
61
Thể chất
71
Tốc độ
92
Tăng tốc
95
Dứt điểm
85
Lực sút
87
Sút xa
85
Chọn vị trí
92
Vô lê
82
Penalty
69
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
92
Chuyền dài
92
Đá phạt
91
Sút xoáy
82
Rê bóng
103
Giữ bóng
98
Khéo léo
90
Thăng bằng
105
Phản ứng
95
Kèm người
63
Lấy bóng
59
Cắt bóng
70
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
65
Thể lực
88
Quyết đoán
71
Nhảy
64
Bình tĩnh
91
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Dani Olmo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RB Leipzig
2015~2020 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%