76
CAM
Dani Olmo
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM 76 CF 74
|
|
07.05.1998
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
65
71
71
71
70
73
59
71
71
49
48
56
56
60
60
49
Tốc độ
60
Sút
66
Chuyền bóng
72
Rê bóng
76
Phòng thủ
44
Thể chất
52
Tốc độ
54
Tăng tốc
68
Dứt điểm
65
Lực sút
70
Sút xa
68
Chọn vị trí
72
Vô lê
67
Penalty
58
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
69
Chuyền dài
70
Đá phạt
66
Sút xoáy
66
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Phản ứng
74
Kèm người
44
Lấy bóng
44
Cắt bóng
50
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
48
Thể lực
67
Quyết đoán
45
Nhảy
53
Bình tĩnh
72
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dani Olmo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RB Leipzig
2015~2020 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%